Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推心置腹


[tuīxīnzhìfù]
thành thật với nhau; đối xử chân thành。比喻真心待人。
他俩推心置腹地交谈了好一阵子。
hai người trò chuyện tâm tình với nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.