Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推心置腹


[tuīxīnzhìfù]
thành thật với nhau; đối xử chân thành。比喻真心待人。
他俩推心置腹地交谈了好一阵子。
hai người trò chuyện tâm tình với nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.