Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推崇


[tuīchóng]
tôn sùng; sùng bái。十分推重。
推崇备至
hết sức sùng bái
杜甫的诗深受后世推崇
thơ của Đỗ Phủ rất được người đời sau tôn sùng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.