Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推动


[tuīdòng]
đẩy mạnh; thúc đẩy。使事物前进;使工作展开。
总结经验,推动工作。
tổng kết kinh nghiệm, thúc đẩy công việc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.