Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推倒


[tuīdǎo]
1. đẩy ngã; đạp đổ。向前用力使立着的倒下来。
推倒土墙
đẩy ngã bức tường đất
他被人推倒在地。
anh ấy bị người ta đẩy ngã xuống đất.
2. lật đổ; đạp đổ。推翻。
推倒前人的成说。
lật đổ cách nói của người đi trước.
这个结论看来是推不倒的。
kết luận này xem ra không thể lật đổ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.