|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推倒
 | [tuīdǎo] | | |  | 1. đẩy ngã; đạp đổ。向前用力使立着的倒下来。 | | |  | 推倒土墙 | | | đẩy ngã bức tường đất | | |  | 他被人推倒在地。 | | | anh ấy bị người ta đẩy ngã xuống đất. | | |  | 2. lật đổ; đạp đổ。推翻。 | | |  | 推倒前人的成说。 | | | lật đổ cách nói của người đi trước. | | |  | 这个结论看来是推不倒的。 | | | kết luận này xem ra không thể lật đổ. |
|
|
|
|