Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推举


[tuījǔ]
đề cử; bầu; bình chọn。推选。
大家推举他为工会小组长。
mọi người bầu anh ấy làm tổ trưởng công đoàn.
由港人推举最喜爱的十首唐诗。
10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.