Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
控诉


[kòngsù]
lên án; khiếu tố; tố cáo。向有关机关或公众陈述受害经过, 请求对于加害者做出法律的或舆论的制裁。
控诉旧社会。
lên án xã hội cũ.
控诉大会。
lên án đại hội.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.