Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
控制


[kòngzhì]
1. khống chế; kiểm soát。掌握住不使任意活动或越出范围。
2. chế ngự; kiềm chế (bản thân)。使处于自己的占有、 管理或影响之下。
自动控制。
tự kiềm chế bản thân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.