|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
控
![](img/dict/02C013DD.png) | [kòng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHỐNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tố cáo; kiện。告发; 控告。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 指控。 | | chỉ trích và tố cáo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 控诉。 | | thưa kiện; đi kiện. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 上控。 | | kiện lên trên. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 被控。 | | bị tố cáo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khống chế; điều khiển。控制。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遥控。 | | điều khiển từ xa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mất thăng bằng。使身体或身体的一部分悬空或处于失去支撑的状态。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 腿都控肿了。 | | chân bị tê cứng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. ộc ra; chảy ộc ra; ục ra。使容 器口儿(或人的头)朝下,让里边的液体慢慢流出。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把瓶里的油控干净。 | | làm cho dầu ở trong bình chảy ộc ra hết. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 控告 ; 控购 ; 控股 ; 控诉 ; 控制 ; 控制数子 |
|
|
|
|