Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kòng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: KHỐNG
1. tố cáo; kiện。告发; 控告。
指控。
chỉ trích và tố cáo.
控诉。
thưa kiện; đi kiện.
上控。
kiện lên trên.
被控。
bị tố cáo.
2. khống chế; điều khiển。控制。
遥控。
điều khiển từ xa.
3. mất thăng bằng。使身体或身体的一部分悬空或处于失去支撑的状态。
腿都控肿了。
chân bị tê cứng.
4. ộc ra; chảy ộc ra; ục ra。使容 器口儿(或人的头)朝下,让里边的液体慢慢流出。
把瓶里的油控干净。
làm cho dầu ở trong bình chảy ộc ra hết.
Từ ghép:
控告 ; 控购 ; 控股 ; 控诉 ; 控制 ; 控制数子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.