Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接近


[jiējìn]
tiếp cận; gần gũi; sắp đến; gần; gần kề; kế liền; giống nhau。靠近;相距不远。
接近群众。
gần gũi với quần chúng.
时间已接近半夜.
gần về khuya rồi.
头九个月的产量已经接近全年的指标。
sản lượng của chín tháng đầu năm đã gần bằng chỉ tiêu của toàn năm.
大家的意见已经很接近,没有多大分歧了。
ý kiến của mọi người rất giống nhau, không có sự khác biệt lắm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.