Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接纳


[jiēnà]
tiếp nhận; thu nhận; kết nạp (người, đoàn thể)。接受(个人或团体参加组织)。
他被接纳为工会会员。
anh ấy được tiếp nhận làm hội viên của công hội.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.