Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接着


[jiē·zhe]
1. đón; đỡ lấy; đón lấy; bắt lấy; chụp lấy。用手接。
我往下扔,你在下面接着。
tôi ném xuống, anh ở dưới chụp lấy.
2. tiếp theo; tiếp lời; tiếp tục。连着(上面的话);紧跟着(前面的动作)。
我讲完了你接着讲下去。
tôi nói xong rồi, anh nói tiếp đi.
这本书,你看完了我接着看。
quyển sách này, anh xem xong tôi sẽ xem.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.