|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接着
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiē·zhe] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đón; đỡ lấy; đón lấy; bắt lấy; chụp lấy。用手接。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我往下扔,你在下面接着。 | | tôi ném xuống, anh ở dưới chụp lấy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiếp theo; tiếp lời; tiếp tục。连着(上面的话);紧跟着(前面的动作)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我讲完了你接着讲下去。 | | tôi nói xong rồi, anh nói tiếp đi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这本书,你看完了我接着看。 | | quyển sách này, anh xem xong tôi sẽ xem. |
|
|
|
|