Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接班人


[jiēbānrén]
người nhận ca; người nối nghiệp; người nhận ban; người thay thế; người kế tục (thường dùng để ví von)。接替上一班工作的人,多用于比喻。
培养革命的接班人。
bồi dưỡng người kế tục cách mạng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.