|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接班人
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiēbānrén] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nhận ca; người nối nghiệp; người nhận ban; người thay thế; người kế tục (thường dùng để ví von)。接替上一班工作的人,多用于比喻。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 培养革命的接班人。 | | bồi dưỡng người kế tục cách mạng. |
|
|
|
|