Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接班


[jiēbān]
nhận ca; nhận ban; đổi kíp; thay ca。(接班儿)接替上一班的工作。
我们下午三点接班,晚十一点交班。
ba giờ chiều chúng tôi nhận ca, mười một giờ đêm chúng tôi giao ca.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.