Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接济


[jiējì]
tiếp tế; giúp đỡ; viện trợ; trợ giúp。在物质上援助。
接济粮草。
tiếp tế lương thảo.
接济物资。
tiếp tế vật tư.
鲁迅先生经常接济那些穷困的青年。
ngài Lỗ Tấn thường trợ giúp cho những thanh niên khốn cùng như vầy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.