|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接济
| [jiējì] | | | tiếp tế; giúp đỡ; viện trợ; trợ giúp。在物质上援助。 | | | 接济粮草。 | | tiếp tế lương thảo. | | | 接济物资。 | | tiếp tế vật tư. | | | 鲁迅先生经常接济那些穷困的青年。 | | ngài Lỗ Tấn thường trợ giúp cho những thanh niên khốn cùng như vầy. |
|
|
|
|