Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接洽


[jiēqià]
bàn bạc; thảo luận; giao thiệp。跟人商量彼此有关的事,以求得协议。
接洽工作。
thảo luận công tác.
派人去接洽船只,准备渡江。
phái người đi lo chuyện thuyền bè, chuẩn bị vượt sông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.