Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接洽


[jiēqià]
bàn bạc; thảo luận; giao thiệp。跟人商量彼此有关的事,以求得协议。
接洽工作。
thảo luận công tác.
派人去接洽船只,准备渡江。
phái người đi lo chuyện thuyền bè, chuẩn bị vượt sông.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.