Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接替


[jiētì]
tiếp nhận; thế chỗ; thay thế cho; thay thế; thay cho; thế chân。从别人那里把工作接过来并继续下去;代替。
组织上决定派你去接替他的工作。
tổ chức quyết định cử anh đến tiếp nhận công việc của anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.