|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接收
| [jiēshōu] | | | 1. nhận; thu; bắt (tín hiệu)。收受。 | | | 接收来稿。 | | nhận bản thảo. | | | 接收无线电信号。 | | bắt tín hiệu vô tuyến. | | | 2. tiếp thu。根据法令把机构,财产等拿过来。 | | | 3. tiếp nhận; thu nạp; kết nạp。接纳。 | | | 接收新会员。 | | tiếp nhận hội viên mới. |
|
|
|
|