Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接待


[jiēdài]
tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón; khoản đãi; tiếp khách。招待。
接待室。
phòng tiếp khách; phòng khách.
接待来宾。
tiếp đãi khách; tiếp khách.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.