Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接应


[jiēyìng]
1. tiếp ứng; chi viện; giúp đỡ; tiếp viện。战斗时配合自己一方的人行动。
你们先冲上去,二排随后接应。
các cậu xung phong lên trước, trung đội 2 tiếp ứng phía sau.
2. tiếp tế; cung cấp; giúp đỡ。接济。
子弹接应不上。
không tiếp tế đạn được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.