|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接应
| [jiēyìng] | | | 1. tiếp ứng; chi viện; giúp đỡ; tiếp viện。战斗时配合自己一方的人行动。 | | | 你们先冲上去,二排随后接应。 | | các cậu xung phong lên trước, trung đội 2 tiếp ứng phía sau. | | | 2. tiếp tế; cung cấp; giúp đỡ。接济。 | | | 子弹接应不上。 | | không tiếp tế đạn được. |
|
|
|
|