|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接头
 | [jiētóu] | | |  | 1. chắp đầu; ghép lại; chắp nối; nối tiếp。使两个物体接起来。 |  | 口 | | |  | 2. thương thảo; liên hệ; thu xếp; bàn bạc; hội ý。接洽;联系。 | | |  | 组织上叫我来跟你接头。 | | | tổ chức cử tôi đến liên hệ với anh. | | |  | 3. nắm; nắm tình hình; quen với tình hình。熟悉某事的情况。 | | |  | 这件事我不接头。 | | | tôi không nắm được việc này. |
|
|
|
|