Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接头


[jiētóu]
1. chắp đầu; ghép lại; chắp nối; nối tiếp。使两个物体接起来。
2. thương thảo; liên hệ; thu xếp; bàn bạc; hội ý。接洽;联系。
组织上叫我来跟你接头。
tổ chức cử tôi đến liên hệ với anh.
3. nắm; nắm tình hình; quen với tình hình。熟悉某事的情况。
这件事我不接头。
tôi không nắm được việc này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.