Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接受


[jiēshòu]
tiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý。对事物容纳而不拒绝。
接受任务。
nhận nhiệm vụ.
接受考验。
chịu thử thách.
接受教训。
chịu sự giáo huấn.
虚心接受批评。
khiêm tốn tiếp thu phê bình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.