|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接受
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiēshòu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý。对事物容纳而不拒绝。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 接受任务。 | | nhận nhiệm vụ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 接受考验。 | | chịu thử thách. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 接受教训。 | | chịu sự giáo huấn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 虚心接受批评。 | | khiêm tốn tiếp thu phê bình. |
|
|
|
|