|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
接受
 | [jiēshòu] | | |  | tiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý。对事物容纳而不拒绝。 | | |  | 接受任务。 | | | nhận nhiệm vụ. | | |  | 接受考验。 | | | chịu thử thách. | | |  | 接受教训。 | | | chịu sự giáo huấn. | | |  | 虚心接受批评。 | | | khiêm tốn tiếp thu phê bình. |
|
|
|
|