|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掣
![](img/dict/02C013DD.png) | [chè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XIẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kéo; lôi; nhổ; bứt。拽;拉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掣 肘。 | | cản trở; kéo khuỷu tay. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rút; rụt; lấy ra; tẩy。抽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掣 签。 | | rút thăm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他赶紧掣 回手去。 | | anh ta vội vã rụt tay về. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. loé; chớp giật。一闪而过。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 电掣 雷鸣。 | | sấm rền chớp giật. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 掣电 ; 掣肘 ; 掣子 |
|
|
|
|