Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
探险


[tànxiǎn]
thám hiểm。到从来没有人去过或很少有人去过的地方去考察(自然界情况)。
探险队
đội thám hiểm
到南极去探险
đi thám hiểm Nam Cực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.