|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
探问
| [tànwèn] | | | 1. dò hỏi (tin tức, tình hình, ý đồ...)。试探着询问(消息、情况、意图等)。 | | | 探问失散多年的亲人的下落。 | | dò hỏi tung tích người thân đã thất lạc nhiều năm. | | | 到处探问,毫无结果。 | | dò hỏi khắp nơi nhưng không có kết quả gì. | | | 2. thăm hỏi。探望;问候。 | | | 探问病友 | | thăm hỏi bạn bệnh |
|
|
|
|