Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
探访


[tànfǎng]
1. dò hỏi; tìm tòi; săn tin。访求;搜寻。
探访新闻
dò hỏi tin tức; săn tin.
探访善本书
tìm tòi bản sách tốt nhất
2. thăm; thăm viếng。探望。
探访亲友
thăm viếng bạn bè người thân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.