Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
探索


[tànsuǒ]
tìm tòi; tìm kiếm。多方寻求答案,解决疑问。
探索人生道路
tìm kiếm con đường nhân sinh
探索自然界的奥秘。
tìm kiếm những bí ẩn của giới tự nhiên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.