Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
探究


[tànjiū]
tìm tòi nghiên cứu; tìm tòi tra cứu。探索研究;探寻追究。
探究原因
tìm tòi nguyên cứu nguyên nhân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.