Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
探测


[tàncè]
thăm dò; dò; thám trắc。对于不能直接观察的事物或现象用仪器进行考察和测量。
高空探测
thám trắc trên không
探测海的深度
thăm dò độ sâu của biển.
探测对方心里的秘密。
thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.