Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
探望


[tànwàng]
1. nhìn; ngó。看(试图发现情况)。
四处探望
nhìn xung quanh
他不时地向窗外探望。
anh ấy thỉnh thoảng nhìn ra ngoài cửa sổ.
2. thăm; thăm viếng。看望(多指远道)。
我路过上海时,顺便探望了几个老朋友。
khi tôi qua Thượng Hải, tiện thể thăm mấy người bạn thân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.