Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
探头探脑


[tàntóutànnǎo]
thò đầu ra nhìn; ló đầu ra nhìn。(探头探脑儿)不断探头看,多形容鬼鬼崇崇地窥探。
只见门外一个人探头探脑,东张西望。
chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.