Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
探亲


[tànqīn]
thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà。探望亲属,现多指探望父母或配偶。
探亲假
nghỉ phép về thăm người thân
回乡探亲
về quê thăm người thân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.