Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掠夺


[lüèduó]
cướp đoạt; cướp bóc。抢劫; 夺取。
掠夺财物。
cướp tài sản.
帝国主义掠夺成性。
Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.