![](img/dict/02C013DD.png) | [lüě] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LƯỢC |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vớ lấy; cướp đoạt (tiện tay)。顺手拿; 抄。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 掠起一根棍子就打。 |
| tiện tay vớ lấy cây gậy đánh. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 晾在门口的衣裳不知让谁给掠去了。 |
| cái áo phơi ngoài cửa không biết ai tiện tay lấy đi mất. |
![](img/dict/02C013DD.png) | [lüè] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LƯỢC |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cướp; cướp mất。掠夺(多指财物)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 抢掠。 |
| cướp bóc. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 掠取。 |
| cướp đoạt. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 奸淫掳掠。 |
| cướp bóc hãm hiếp. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lướt qua; vút qua。轻轻擦过或拂过。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 凉风掠面。 |
| gió lướt qua mặt. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 燕子掠过水面。 |
| chim én lướt qua mặt nước. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 炮弹掠过夜空。 |
| đạn pháo vút qua bầu trời đêm. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他用手掠一下额前的头发。 |
| anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 嘴角上掠过一丝微笑。 |
| trên khóe miệng thoáng một nét mỉm cười. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 书 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đánh; quất; vụt (bằng gậy, roi)。用棍子或鞭子打。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 拷掠。 |
| đánh đập. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 掠夺 ; 掠夺婚 ; 掠美 ; 掠取 ; 掠视 |