Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jué]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: QUẬT
đào; đào lên。刨;挖。
掘井。
đào giếng.
掘土。
đào đất.
发掘。
khai quật.
Từ ghép:
掘进 ; 掘土机



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.