Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jué]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: QUẬT
đào; đào lên。刨;挖。
掘井。
đào giếng.
掘土。
đào đất.
发掘。
khai quật.
Từ ghép:
掘进 ; 掘土机


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.