Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
排队


[páiduì]
xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự。一个挨一个顺次排列成行。
乘客排队上车。
hành khách xếp hàng lên xe.
把问题排排队,依次解决。
sắp xếp các vấn đề theo thứ tự, lần lượt giải quyết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.