Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
排队


[páiduì]
xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự。一个挨一个顺次排列成行。
乘客排队上车。
hành khách xếp hàng lên xe.
把问题排排队,依次解决。
sắp xếp các vấn đề theo thứ tự, lần lượt giải quyết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.