Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
排行


[páiháng]
bậc; thứ; hạng (anh chị em)。(兄弟姐妹)依长幼排列次序。
他排行第二。
nó là thứ hai trong nhà (gia đình).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.