Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
排灌


[páiguàn]
tưới tiêu nước。排水和灌溉。
机械排灌。
tưới tiêu nước bằng máy.
排灌工程
công trình tưới tiêu nước
排灌站
trạm bơm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.