Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
排水量


[páishuǐliàng]
1. trọng tải (tàu thuyền)。船舶在水中所排开的水的重量,分空船排水量和满载排水量。满载排水量用来表示船只的大小,通常以吨为单位。
2. lưu lượng (sông ngòi)。河道或渠道在单位时间内排出水的量,通常以每秒多少为立方米来计算。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.