Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
排斥


[páichì]
bài xích; bài bác; gạt bỏ; loại trừ。使别的人或事物离开自己这方面。
排斥异己。
bài xích những người không ăn cánh.
带同种电荷的物体相排斥。
hai vật nhiễm điện cùng cực thì đẩy nhau.
现实主义的创作方法并不排斥艺术上的夸张。
phương pháp sáng tác hiện thực không bài xích sự khoa trương nghệ thuật.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.