Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
排场


[páichǎng]
1. phô trương。表现在外面的铺张奢侈的形式或局面。
排场大。
quá phô trương.
讲究排场。
chú trọng đến vẻ hào nhoáng bên ngoài.
2. phô trương lãng phí。铺张而奢侈。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.