Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
排列


[páiliè]
1. sắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự)。顺次序放。
按字母次序排列。
xếp theo thứ tự chữ cái.
依姓氏笔画多少排列。
dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự.
2. dãy số; thứ bậc (xếp theo thứ tự nhất định trong toán học)。数学上由m个东西里每次取出n个,按一定的顺序列成一排,叫做由m中每次取n的排列,例如由a,ba,c三个数中,每次取两个数的排列有ab, ac, ba, bc, ca, cb, 六种,用公式A=m(m-1)(m-2)...(m-n+1)来表示。
辈分排列
vai vế thứ bậc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.