Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掐头去尾


[qiātóuqùwěi]
ngắt đầu bỏ đuôi; bỏ đầu thừa đuôi thẹo; bỏ những thứ không cần thiết。除去前头后头两部分,也比喻除去无用的或不重要的部分。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.