|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掐
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÁP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngắt; cấu; bấm; véo; vặt。用指甲按;用拇指和另一个指头使劲捏或截断。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掐两下也可以止痒。 | | cấu vài cái có thể hết ngứa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不要掐公园里的花儿。 | | không nên ngắt hoa trong công viên. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把豆芽菜的须子掐一掐。 | | lặt giá; nhặt giá. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bóp。用手的虎口紧紧按住。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一把掐往。 | | bóp chặt. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nắm; chét; dúm; túm。 (掐儿)拇指和另一手指尖相对握着的数量。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一掐儿韭菜。 | | một nắm hẹ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 掐巴 ; 掐诀 ; 掐算 ; 掐头去尾 ; 掐子 |
|
|
|
|