|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掏腰包
![](img/dict/02C013DD.png) | [tāoyāobāo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xuất tiền túi; bỏ tiền túi。在腰包掏(钱),多指出钱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 今天这顿饭我付钱,不用你掏腰包。 | | bữa cơm hôm nay tôi đãi, không cần anh phải trả. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. móc túi (ăn trộm tiền của người khác.)。指小偷从别人腰包里偷东西。 |
|
|
|
|