Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掏腰包


[tāoyāobāo]
1. xuất tiền túi; bỏ tiền túi。在腰包掏(钱),多指出钱。
今天这顿饭我付钱,不用你掏腰包。
bữa cơm hôm nay tôi đãi, không cần anh phải trả.
2. móc túi (ăn trộm tiền của người khác.)。指小偷从别人腰包里偷东西。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.