|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掏
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (搯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÀO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. móc; đào; lấy ra。用手或工具伸进物体的口,把东西弄出来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掏钱 | | móc tiền; lấy tiền ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掏耳朵 | | móc lỗ tay; ngoáy tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掏口袋 | | móc túi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掏麻雀窝 | | moi tổ chim sẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đào; khoét。挖。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 在墙上掏一个洞。 | | khoét một lỗ trên tường. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见 "淘"táo | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 掏底 ; 掏窟窿 ; 掏心 ; 掏腰包 |
|
|
|
|