|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掏
 | Từ phồn thể: (搯) |  | [tāo] |  | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: ĐÀO | | |  | 1. móc; đào; lấy ra。用手或工具伸进物体的口,把东西弄出来。 | | |  | 掏钱 | | | móc tiền; lấy tiền ra | | |  | 掏耳朵 | | | móc lỗ tay; ngoáy tay | | |  | 掏口袋 | | | móc túi | | |  | 掏麻雀窝 | | | moi tổ chim sẻ | | |  | 2. đào; khoét。挖。 | | |  | 在墙上掏一个洞。 | | | khoét một lỗ trên tường. | | |  | Ghi chú: 另见 "淘"táo |  | Từ ghép: | | |  | 掏底 ; 掏窟窿 ; 掏心 ; 掏腰包 |
|
|
|
|