Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掌管


[zhǎngguǎn]
chưởng quản; quản lý; chủ trì; phụ trách quản lý。负责管理;主持。
各项事务都有专人掌管。
mọi công việc đều có người chuyên môn quản lý.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.