Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掌柜


[zhǎngguì]
1. chưởng quỹ; chủ hiệu buôn; ông chủ。旧时称商店老板或负责管理商店的人。
2. địa chủ。旧时佃户称地主。
3. chồng。指丈夫。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.