Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掌握


[zhǎngwò]
1. nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ。了解事物,因而能充分支配或运用。
掌握技术
nắm vững kỹ thuật
掌握理论
nắm chắc lý luận
掌握原则
hiểu rõ nguyên tắc
掌握规律
hiểu rõ quy luật
掌握自己的命运。
nắm chắc số phận của mình.
2. chủ toạ; chủ trì。主持;控制。
掌握会议
chủ trì hội nghị
掌握政权
nắm chính quyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.