|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掌握
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhǎngwò] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ。了解事物,因而能充分支配或运用。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掌握技术 | | nắm vững kỹ thuật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掌握理论 | | nắm chắc lý luận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掌握原则 | | hiểu rõ nguyên tắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掌握规律 | | hiểu rõ quy luật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掌握自己的命运。 | | nắm chắc số phận của mình. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chủ toạ; chủ trì。主持;控制。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掌握会议 | | chủ trì hội nghị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掌握政权 | | nắm chính quyền |
|
|
|
|