Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掉价


[diàojià]
1. hạ giá; xuống giá; giảm giá。掉价儿:价格降低。
菠菜掉价了。
rau chân vịt hạ giá rồi.
2. giảm; giảm sút; mất mặt; thấp kém; giảm giá trị。降低身份,有失体面。
他不认为去餐馆洗盘子就使他掉价.
anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.