Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
授予


[shòuyǔ]
trao tặng (huân chương, phần thưởng, học vị, bằng vinh dự)。给与(勋章、奖状、学位、荣誉等)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.